Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005935 | HK$ 0,006010 | 0,67% |
3 tháng | HK$ 0,005913 | HK$ 0,006020 | 0,27% |
1 năm | HK$ 0,005913 | HK$ 0,006044 | 0,44% |
2 năm | HK$ 0,005294 | HK$ 0,006044 | 10,71% |
3 năm | HK$ 0,005241 | HK$ 0,006044 | 11,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
IQD 1.000 | HK$ 5,9561 |
IQD 5.000 | HK$ 29,781 |
IQD 10.000 | HK$ 59,561 |
IQD 25.000 | HK$ 148,90 |
IQD 50.000 | HK$ 297,81 |
IQD 100.000 | HK$ 595,61 |
IQD 250.000 | HK$ 1.489,04 |
IQD 500.000 | HK$ 2.978,07 |
IQD 1.000.000 | HK$ 5.956,15 |
IQD 5.000.000 | HK$ 29.781 |
IQD 10.000.000 | HK$ 59.561 |
IQD 25.000.000 | HK$ 148.904 |
IQD 50.000.000 | HK$ 297.807 |
IQD 100.000.000 | HK$ 595.615 |
IQD 500.000.000 | HK$ 2.978.073 |