Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005913 | HK$ 0,006010 | 1,29% |
3 tháng | HK$ 0,005913 | HK$ 0,006020 | 0,15% |
1 năm | HK$ 0,005913 | HK$ 0,006044 | 0,11% |
2 năm | HK$ 0,005294 | HK$ 0,006044 | 11,43% |
3 năm | HK$ 0,005241 | HK$ 0,006044 | 13,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
IQD 1.000 | HK$ 5,9609 |
IQD 5.000 | HK$ 29,805 |
IQD 10.000 | HK$ 59,609 |
IQD 25.000 | HK$ 149,02 |
IQD 50.000 | HK$ 298,05 |
IQD 100.000 | HK$ 596,09 |
IQD 250.000 | HK$ 1.490,23 |
IQD 500.000 | HK$ 2.980,47 |
IQD 1.000.000 | HK$ 5.960,93 |
IQD 5.000.000 | HK$ 29.805 |
IQD 10.000.000 | HK$ 59.609 |
IQD 25.000.000 | HK$ 149.023 |
IQD 50.000.000 | HK$ 298.047 |
IQD 100.000.000 | HK$ 596.093 |
IQD 500.000.000 | HK$ 2.980.466 |