Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / HKD Đảo
IQD
=
HK$
12/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005913 HK$ 0,006010 1,29%
3 tháng HK$ 0,005913 HK$ 0,006020 0,15%
1 năm HK$ 0,005913 HK$ 0,006044 0,11%
2 năm HK$ 0,005294 HK$ 0,006044 11,43%
3 năm HK$ 0,005241 HK$ 0,006044 13,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Hồng Kông (HKD)
IQD 1.000HK$ 5,9609
IQD 5.000HK$ 29,805
IQD 10.000HK$ 59,609
IQD 25.000HK$ 149,02
IQD 50.000HK$ 298,05
IQD 100.000HK$ 596,09
IQD 250.000HK$ 1.490,23
IQD 500.000HK$ 2.980,47
IQD 1.000.000HK$ 5.960,93
IQD 5.000.000HK$ 29.805
IQD 10.000.000HK$ 59.609
IQD 25.000.000HK$ 149.023
IQD 50.000.000HK$ 298.047
IQD 100.000.000HK$ 596.093
IQD 500.000.000HK$ 2.980.466