Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / HKD Đảo
IQD
=
HK$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005935 HK$ 0,006010 0,67%
3 tháng HK$ 0,005913 HK$ 0,006020 0,27%
1 năm HK$ 0,005913 HK$ 0,006044 0,44%
2 năm HK$ 0,005294 HK$ 0,006044 10,71%
3 năm HK$ 0,005241 HK$ 0,006044 11,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Hồng Kông (HKD)
IQD 1.000HK$ 5,9561
IQD 5.000HK$ 29,781
IQD 10.000HK$ 59,561
IQD 25.000HK$ 148,90
IQD 50.000HK$ 297,81
IQD 100.000HK$ 595,61
IQD 250.000HK$ 1.489,04
IQD 500.000HK$ 2.978,07
IQD 1.000.000HK$ 5.956,15
IQD 5.000.000HK$ 29.781
IQD 10.000.000HK$ 59.561
IQD 25.000.000HK$ 148.904
IQD 50.000.000HK$ 297.807
IQD 100.000.000HK$ 595.615
IQD 500.000.000HK$ 2.978.073