Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 5.367,48 | IRR 5.375,97 | 0,02% |
3 tháng | IRR 5.367,48 | IRR 5.386,54 | 0,22% |
1 năm | IRR 5.367,48 | IRR 5.430,24 | 0,14% |
2 năm | IRR 5.303,80 | IRR 5.571,94 | 0,29% |
3 năm | IRR 5.303,80 | IRR 5.571,94 | 0,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rial Iran (IRR) |
HK$ 1 | IRR 5.398,48 |
HK$ 5 | IRR 26.992 |
HK$ 10 | IRR 53.985 |
HK$ 25 | IRR 134.962 |
HK$ 50 | IRR 269.924 |
HK$ 100 | IRR 539.848 |
HK$ 250 | IRR 1.349.621 |
HK$ 500 | IRR 2.699.242 |
HK$ 1.000 | IRR 5.398.485 |
HK$ 5.000 | IRR 26.992.423 |
HK$ 10.000 | IRR 53.984.847 |
HK$ 25.000 | IRR 134.962.117 |
HK$ 50.000 | IRR 269.924.234 |
HK$ 100.000 | IRR 539.848.467 |
HK$ 500.000 | IRR 2.699.242.337 |