Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / IRR Đảo
HK$
=
IRR
29/04/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.367,48 IRR 5.375,97 0,02%
3 tháng IRR 5.367,48 IRR 5.386,54 0,22%
1 năm IRR 5.367,48 IRR 5.430,24 0,14%
2 năm IRR 5.303,80 IRR 5.571,94 0,29%
3 năm IRR 5.303,80 IRR 5.571,94 0,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rial Iran (IRR)
HK$ 1IRR 5.398,48
HK$ 5IRR 26.992
HK$ 10IRR 53.985
HK$ 25IRR 134.962
HK$ 50IRR 269.924
HK$ 100IRR 539.848
HK$ 250IRR 1.349.621
HK$ 500IRR 2.699.242
HK$ 1.000IRR 5.398.485
HK$ 5.000IRR 26.992.423
HK$ 10.000IRR 53.984.847
HK$ 25.000IRR 134.962.117
HK$ 50.000IRR 269.924.234
HK$ 100.000IRR 539.848.467
HK$ 500.000IRR 2.699.242.337