Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0001849 | HK$ 0,0001863 | 0,19% |
3 tháng | HK$ 0,0001849 | HK$ 0,0001863 | 0,19% |
1 năm | HK$ 0,0001842 | HK$ 0,0001863 | 0,10% |
2 năm | HK$ 0,0001795 | HK$ 0,0001885 | 0,07% |
3 năm | HK$ 0,0001795 | HK$ 0,0001885 | 0,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
IRR 1.000 | HK$ 0,1856 |
IRR 5.000 | HK$ 0,9282 |
IRR 10.000 | HK$ 1,8564 |
IRR 25.000 | HK$ 4,6411 |
IRR 50.000 | HK$ 9,2822 |
IRR 100.000 | HK$ 18,564 |
IRR 250.000 | HK$ 46,411 |
IRR 500.000 | HK$ 92,822 |
IRR 1.000.000 | HK$ 185,64 |
IRR 5.000.000 | HK$ 928,22 |
IRR 10.000.000 | HK$ 1.856,43 |
IRR 25.000.000 | HK$ 4.641,08 |
IRR 50.000.000 | HK$ 9.282,16 |
IRR 100.000.000 | HK$ 18.564 |
IRR 500.000.000 | HK$ 92.822 |