Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / HKD Đảo
IRR
=
HK$
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,0001849 HK$ 0,0001863 0,19%
3 tháng HK$ 0,0001849 HK$ 0,0001863 0,19%
1 năm HK$ 0,0001842 HK$ 0,0001863 0,10%
2 năm HK$ 0,0001795 HK$ 0,0001885 0,07%
3 năm HK$ 0,0001795 HK$ 0,0001885 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Hồng Kông (HKD)
IRR 1.000HK$ 0,1856
IRR 5.000HK$ 0,9282
IRR 10.000HK$ 1,8564
IRR 25.000HK$ 4,6411
IRR 50.000HK$ 9,2822
IRR 100.000HK$ 18,564
IRR 250.000HK$ 46,411
IRR 500.000HK$ 92,822
IRR 1.000.000HK$ 185,64
IRR 5.000.000HK$ 928,22
IRR 10.000.000HK$ 1.856,43
IRR 25.000.000HK$ 4.641,08
IRR 50.000.000HK$ 9.282,16
IRR 100.000.000HK$ 18.564
IRR 500.000.000HK$ 92.822