Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 17,656 | kr 18,107 | 1,17% |
3 tháng | kr 17,355 | kr 18,107 | 1,72% |
1 năm | kr 16,638 | kr 18,351 | 3,50% |
2 năm | kr 16,242 | kr 18,929 | 7,70% |
3 năm | kr 15,474 | kr 18,929 | 11,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Krona Iceland (ISK) |
HK$ 1 | kr 17,955 |
HK$ 5 | kr 89,777 |
HK$ 10 | kr 179,55 |
HK$ 25 | kr 448,89 |
HK$ 50 | kr 897,77 |
HK$ 100 | kr 1.795,55 |
HK$ 250 | kr 4.488,87 |
HK$ 500 | kr 8.977,74 |
HK$ 1.000 | kr 17.955 |
HK$ 5.000 | kr 89.777 |
HK$ 10.000 | kr 179.555 |
HK$ 25.000 | kr 448.887 |
HK$ 50.000 | kr 897.774 |
HK$ 100.000 | kr 1.795.548 |
HK$ 500.000 | kr 8.977.741 |