Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / ISK Đảo
HK$
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 17,656 kr 18,107 1,17%
3 tháng kr 17,355 kr 18,107 1,72%
1 năm kr 16,638 kr 18,351 3,50%
2 năm kr 16,242 kr 18,929 7,70%
3 năm kr 15,474 kr 18,929 11,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Krona Iceland (ISK)
HK$ 1kr 17,955
HK$ 5kr 89,777
HK$ 10kr 179,55
HK$ 25kr 448,89
HK$ 50kr 897,77
HK$ 100kr 1.795,55
HK$ 250kr 4.488,87
HK$ 500kr 8.977,74
HK$ 1.000kr 17.955
HK$ 5.000kr 89.777
HK$ 10.000kr 179.555
HK$ 25.000kr 448.887
HK$ 50.000kr 897.774
HK$ 100.000kr 1.795.548
HK$ 500.000kr 8.977.741