Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05523 | HK$ 0,05604 | 1,21% |
3 tháng | HK$ 0,05523 | HK$ 0,05762 | 0,73% |
1 năm | HK$ 0,05449 | HK$ 0,06010 | 0,83% |
2 năm | HK$ 0,05283 | HK$ 0,06157 | 5,12% |
3 năm | HK$ 0,05283 | HK$ 0,06463 | 10,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
kr 100 | HK$ 5,6149 |
kr 500 | HK$ 28,074 |
kr 1.000 | HK$ 56,149 |
kr 2.500 | HK$ 140,37 |
kr 5.000 | HK$ 280,74 |
kr 10.000 | HK$ 561,49 |
kr 25.000 | HK$ 1.403,71 |
kr 50.000 | HK$ 2.807,43 |
kr 100.000 | HK$ 5.614,86 |
kr 500.000 | HK$ 28.074 |
kr 1.000.000 | HK$ 56.149 |
kr 2.500.000 | HK$ 140.371 |
kr 5.000.000 | HK$ 280.743 |
kr 10.000.000 | HK$ 561.486 |
kr 50.000.000 | HK$ 2.807.428 |