Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / HKD Đảo
kr
=
HK$
14/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05523 HK$ 0,05604 1,21%
3 tháng HK$ 0,05523 HK$ 0,05762 0,73%
1 năm HK$ 0,05449 HK$ 0,06010 0,83%
2 năm HK$ 0,05283 HK$ 0,06157 5,12%
3 năm HK$ 0,05283 HK$ 0,06463 10,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Hồng Kông (HKD)
kr 100HK$ 5,6149
kr 500HK$ 28,074
kr 1.000HK$ 56,149
kr 2.500HK$ 140,37
kr 5.000HK$ 280,74
kr 10.000HK$ 561,49
kr 25.000HK$ 1.403,71
kr 50.000HK$ 2.807,43
kr 100.000HK$ 5.614,86
kr 500.000HK$ 28.074
kr 1.000.000HK$ 56.149
kr 2.500.000HK$ 140.371
kr 5.000.000HK$ 280.743
kr 10.000.000HK$ 561.486
kr 50.000.000HK$ 2.807.428