Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / JMD Đảo
HK$
=
J$
28/04/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 19,532 J$ 19,909 1,22%
3 tháng J$ 19,532 J$ 20,139 0,42%
1 năm J$ 19,396 J$ 20,139 1,84%
2 năm J$ 19,104 J$ 20,139 0,23%
3 năm J$ 18,734 J$ 20,293 1,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Jamaica (JMD)
HK$ 1J$ 19,989
HK$ 5J$ 99,946
HK$ 10J$ 199,89
HK$ 25J$ 499,73
HK$ 50J$ 999,46
HK$ 100J$ 1.998,92
HK$ 250J$ 4.997,30
HK$ 500J$ 9.994,60
HK$ 1.000J$ 19.989
HK$ 5.000J$ 99.946
HK$ 10.000J$ 199.892
HK$ 25.000J$ 499.730
HK$ 50.000J$ 999.460
HK$ 100.000J$ 1.998.920
HK$ 500.000J$ 9.994.600