Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HKD Đảo
J$
=
HK$
13/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,04979 HK$ 0,05057 1,37%
3 tháng HK$ 0,04979 HK$ 0,05120 0,46%
1 năm HK$ 0,04966 HK$ 0,05120 2,21%
2 năm HK$ 0,04966 HK$ 0,05234 1,59%
3 năm HK$ 0,04928 HK$ 0,05338 2,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Hồng Kông (HKD)
J$ 100HK$ 4,9854
J$ 500HK$ 24,927
J$ 1.000HK$ 49,854
J$ 2.500HK$ 124,63
J$ 5.000HK$ 249,27
J$ 10.000HK$ 498,54
J$ 25.000HK$ 1.246,35
J$ 50.000HK$ 2.492,70
J$ 100.000HK$ 4.985,39
J$ 500.000HK$ 24.927
J$ 1.000.000HK$ 49.854
J$ 2.500.000HK$ 124.635
J$ 5.000.000HK$ 249.270
J$ 10.000.000HK$ 498.539
J$ 50.000.000HK$ 2.492.697