Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,04979 | HK$ 0,05051 | 1,25% |
3 tháng | HK$ 0,04979 | HK$ 0,05120 | 0,20% |
1 năm | HK$ 0,04966 | HK$ 0,05120 | 1,48% |
2 năm | HK$ 0,04966 | HK$ 0,05234 | 1,62% |
3 năm | HK$ 0,04928 | HK$ 0,05338 | 3,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
J$ 100 | HK$ 5,0135 |
J$ 500 | HK$ 25,068 |
J$ 1.000 | HK$ 50,135 |
J$ 2.500 | HK$ 125,34 |
J$ 5.000 | HK$ 250,68 |
J$ 10.000 | HK$ 501,35 |
J$ 25.000 | HK$ 1.253,39 |
J$ 50.000 | HK$ 2.506,77 |
J$ 100.000 | HK$ 5.013,54 |
J$ 500.000 | HK$ 25.068 |
J$ 1.000.000 | HK$ 50.135 |
J$ 2.500.000 | HK$ 125.339 |
J$ 5.000.000 | HK$ 250.677 |
J$ 10.000.000 | HK$ 501.354 |
J$ 50.000.000 | HK$ 2.506.771 |