Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,04979 | HK$ 0,05057 | 1,37% |
3 tháng | HK$ 0,04979 | HK$ 0,05120 | 0,46% |
1 năm | HK$ 0,04966 | HK$ 0,05120 | 2,21% |
2 năm | HK$ 0,04966 | HK$ 0,05234 | 1,59% |
3 năm | HK$ 0,04928 | HK$ 0,05338 | 2,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
J$ 100 | HK$ 4,9854 |
J$ 500 | HK$ 24,927 |
J$ 1.000 | HK$ 49,854 |
J$ 2.500 | HK$ 124,63 |
J$ 5.000 | HK$ 249,27 |
J$ 10.000 | HK$ 498,54 |
J$ 25.000 | HK$ 1.246,35 |
J$ 50.000 | HK$ 2.492,70 |
J$ 100.000 | HK$ 4.985,39 |
J$ 500.000 | HK$ 24.927 |
J$ 1.000.000 | HK$ 49.854 |
J$ 2.500.000 | HK$ 124.635 |
J$ 5.000.000 | HK$ 249.270 |
J$ 10.000.000 | HK$ 498.539 |
J$ 50.000.000 | HK$ 2.492.697 |