Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / HKD Đảo
J$
=
HK$
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,04979 HK$ 0,05051 1,25%
3 tháng HK$ 0,04979 HK$ 0,05120 0,20%
1 năm HK$ 0,04966 HK$ 0,05120 1,48%
2 năm HK$ 0,04966 HK$ 0,05234 1,62%
3 năm HK$ 0,04928 HK$ 0,05338 3,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Hồng Kông (HKD)
J$ 100HK$ 5,0135
J$ 500HK$ 25,068
J$ 1.000HK$ 50,135
J$ 2.500HK$ 125,34
J$ 5.000HK$ 250,68
J$ 10.000HK$ 501,35
J$ 25.000HK$ 1.253,39
J$ 50.000HK$ 2.506,77
J$ 100.000HK$ 5.013,54
J$ 500.000HK$ 25.068
J$ 1.000.000HK$ 50.135
J$ 2.500.000HK$ 125.339
J$ 5.000.000HK$ 250.677
J$ 10.000.000HK$ 501.354
J$ 50.000.000HK$ 2.506.771