Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / JOD Đảo
HK$
=
د.ا
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ا 0,09047 د.ا 0,09063 0,06%
3 tháng د.ا 0,09047 د.ا 0,09075 0,20%
1 năm د.ا 0,09032 د.ا 0,09101 0,28%
2 năm د.ا 0,09031 د.ا 0,09129 0,24%
3 năm د.ا 0,09031 د.ا 0,09139 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Jordan (JOD)
HK$ 100د.ا 9,0569
HK$ 500د.ا 45,285
HK$ 1.000د.ا 90,569
HK$ 2.500د.ا 226,42
HK$ 5.000د.ا 452,85
HK$ 10.000د.ا 905,69
HK$ 25.000د.ا 2.264,24
HK$ 50.000د.ا 4.528,47
HK$ 100.000د.ا 9.056,94
HK$ 500.000د.ا 45.285
HK$ 1.000.000د.ا 90.569
HK$ 2.500.000د.ا 226.424
HK$ 5.000.000د.ا 452.847
HK$ 10.000.000د.ا 905.694
HK$ 50.000.000د.ا 4.528.471