Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ا 0,09047 | د.ا 0,09063 | 0,06% |
3 tháng | د.ا 0,09047 | د.ا 0,09075 | 0,20% |
1 năm | د.ا 0,09032 | د.ا 0,09101 | 0,28% |
2 năm | د.ا 0,09031 | د.ا 0,09129 | 0,24% |
3 năm | د.ا 0,09031 | د.ا 0,09139 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Jordan (JOD) |
HK$ 100 | د.ا 9,0569 |
HK$ 500 | د.ا 45,285 |
HK$ 1.000 | د.ا 90,569 |
HK$ 2.500 | د.ا 226,42 |
HK$ 5.000 | د.ا 452,85 |
HK$ 10.000 | د.ا 905,69 |
HK$ 25.000 | د.ا 2.264,24 |
HK$ 50.000 | د.ا 4.528,47 |
HK$ 100.000 | د.ا 9.056,94 |
HK$ 500.000 | د.ا 45.285 |
HK$ 1.000.000 | د.ا 90.569 |
HK$ 2.500.000 | د.ا 226.424 |
HK$ 5.000.000 | د.ا 452.847 |
HK$ 10.000.000 | د.ا 905.694 |
HK$ 50.000.000 | د.ا 4.528.471 |