Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 11,021 | HK$ 11,053 | 0,26% |
3 tháng | HK$ 11,021 | HK$ 11,053 | 0,08% |
1 năm | HK$ 10,988 | HK$ 11,068 | 0,30% |
2 năm | HK$ 10,954 | HK$ 11,072 | 0,45% |
3 năm | HK$ 10,942 | HK$ 11,072 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
JD 1 | HK$ 11,022 |
JD 5 | HK$ 55,108 |
JD 10 | HK$ 110,22 |
JD 25 | HK$ 275,54 |
JD 50 | HK$ 551,08 |
JD 100 | HK$ 1.102,15 |
JD 250 | HK$ 2.755,38 |
JD 500 | HK$ 5.510,75 |
JD 1.000 | HK$ 11.022 |
JD 5.000 | HK$ 55.108 |
JD 10.000 | HK$ 110.215 |
JD 25.000 | HK$ 275.538 |
JD 50.000 | HK$ 551.075 |
JD 100.000 | HK$ 1.102.150 |
JD 500.000 | HK$ 5.510.752 |