Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / HKD Đảo
JD
=
HK$
10/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 11,021 HK$ 11,053 0,26%
3 tháng HK$ 11,021 HK$ 11,053 0,08%
1 năm HK$ 10,988 HK$ 11,068 0,30%
2 năm HK$ 10,954 HK$ 11,072 0,45%
3 năm HK$ 10,942 HK$ 11,072 0,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Đô la Hồng Kông (HKD)
JD 1HK$ 11,022
JD 5HK$ 55,108
JD 10HK$ 110,22
JD 25HK$ 275,54
JD 50HK$ 551,08
JD 100HK$ 1.102,15
JD 250HK$ 2.755,38
JD 500HK$ 5.510,75
JD 1.000HK$ 11.022
JD 5.000HK$ 55.108
JD 10.000HK$ 110.215
JD 25.000HK$ 275.538
JD 50.000HK$ 551.075
JD 100.000HK$ 1.102.150
JD 500.000HK$ 5.510.752