Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 19,327 | JP¥ 20,032 | 3,65% |
3 tháng | JP¥ 18,752 | JP¥ 20,032 | 5,86% |
1 năm | JP¥ 17,018 | JP¥ 20,032 | 17,71% |
2 năm | JP¥ 16,148 | JP¥ 20,032 | 22,87% |
3 năm | JP¥ 13,952 | JP¥ 20,032 | 43,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Yên Nhật (JPY) |
HK$ 1 | JP¥ 19,868 |
HK$ 5 | JP¥ 99,341 |
HK$ 10 | JP¥ 198,68 |
HK$ 25 | JP¥ 496,71 |
HK$ 50 | JP¥ 993,41 |
HK$ 100 | JP¥ 1.986,82 |
HK$ 250 | JP¥ 4.967,05 |
HK$ 500 | JP¥ 9.934,10 |
HK$ 1.000 | JP¥ 19.868 |
HK$ 5.000 | JP¥ 99.341 |
HK$ 10.000 | JP¥ 198.682 |
HK$ 25.000 | JP¥ 496.705 |
HK$ 50.000 | JP¥ 993.410 |
HK$ 100.000 | JP¥ 1.986.821 |
HK$ 500.000 | JP¥ 9.934.104 |