Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / JPY Đảo
HK$
=
JP¥
29/04/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 19,327 JP¥ 20,032 3,65%
3 tháng JP¥ 18,752 JP¥ 20,032 5,86%
1 năm JP¥ 17,018 JP¥ 20,032 17,71%
2 năm JP¥ 16,148 JP¥ 20,032 22,87%
3 năm JP¥ 13,952 JP¥ 20,032 43,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Yên Nhật (JPY)
HK$ 1JP¥ 19,868
HK$ 5JP¥ 99,341
HK$ 10JP¥ 198,68
HK$ 25JP¥ 496,71
HK$ 50JP¥ 993,41
HK$ 100JP¥ 1.986,82
HK$ 250JP¥ 4.967,05
HK$ 500JP¥ 9.934,10
HK$ 1.000JP¥ 19.868
HK$ 5.000JP¥ 99.341
HK$ 10.000JP¥ 198.682
HK$ 25.000JP¥ 496.705
HK$ 50.000JP¥ 993.410
HK$ 100.000JP¥ 1.986.821
HK$ 500.000JP¥ 9.934.104