Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / HKD Đảo
JP¥
=
HK$
02/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,04955 HK$ 0,05173 2,32%
3 tháng HK$ 0,04955 HK$ 0,05331 4,34%
1 năm HK$ 0,04955 HK$ 0,05847 12,96%
2 năm HK$ 0,04955 HK$ 0,06193 16,43%
3 năm HK$ 0,04955 HK$ 0,07146 28,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Hồng Kông (HKD)
JP¥ 100HK$ 5,0389
JP¥ 500HK$ 25,195
JP¥ 1.000HK$ 50,389
JP¥ 2.500HK$ 125,97
JP¥ 5.000HK$ 251,95
JP¥ 10.000HK$ 503,89
JP¥ 25.000HK$ 1.259,73
JP¥ 50.000HK$ 2.519,46
JP¥ 100.000HK$ 5.038,91
JP¥ 500.000HK$ 25.195
JP¥ 1.000.000HK$ 50.389
JP¥ 2.500.000HK$ 125.973
JP¥ 5.000.000HK$ 251.946
JP¥ 10.000.000HK$ 503.891
JP¥ 50.000.000HK$ 2.519.457