Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,04955 | HK$ 0,05173 | 2,32% |
3 tháng | HK$ 0,04955 | HK$ 0,05331 | 4,34% |
1 năm | HK$ 0,04955 | HK$ 0,05847 | 12,96% |
2 năm | HK$ 0,04955 | HK$ 0,06193 | 16,43% |
3 năm | HK$ 0,04955 | HK$ 0,07146 | 28,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
JP¥ 100 | HK$ 5,0389 |
JP¥ 500 | HK$ 25,195 |
JP¥ 1.000 | HK$ 50,389 |
JP¥ 2.500 | HK$ 125,97 |
JP¥ 5.000 | HK$ 251,95 |
JP¥ 10.000 | HK$ 503,89 |
JP¥ 25.000 | HK$ 1.259,73 |
JP¥ 50.000 | HK$ 2.519,46 |
JP¥ 100.000 | HK$ 5.038,91 |
JP¥ 500.000 | HK$ 25.195 |
JP¥ 1.000.000 | HK$ 50.389 |
JP¥ 2.500.000 | HK$ 125.973 |
JP¥ 5.000.000 | HK$ 251.946 |
JP¥ 10.000.000 | HK$ 503.891 |
JP¥ 50.000.000 | HK$ 2.519.457 |