Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KES Đảo
HK$
=
Ksh
29/04/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 16,593 Ksh 17,245 2,60%
3 tháng Ksh 16,593 Ksh 20,978 16,71%
1 năm Ksh 16,593 Ksh 20,978 0,39%
2 năm Ksh 14,658 Ksh 20,978 16,00%
3 năm Ksh 13,639 Ksh 20,978 23,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Shilling Kenya (KES)
HK$ 1Ksh 16,949
HK$ 5Ksh 84,745
HK$ 10Ksh 169,49
HK$ 25Ksh 423,72
HK$ 50Ksh 847,45
HK$ 100Ksh 1.694,89
HK$ 250Ksh 4.237,23
HK$ 500Ksh 8.474,46
HK$ 1.000Ksh 16.949
HK$ 5.000Ksh 84.745
HK$ 10.000Ksh 169.489
HK$ 25.000Ksh 423.723
HK$ 50.000Ksh 847.446
HK$ 100.000Ksh 1.694.891
HK$ 500.000Ksh 8.474.455