Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 16,593 | Ksh 17,245 | 2,60% |
3 tháng | Ksh 16,593 | Ksh 20,978 | 16,71% |
1 năm | Ksh 16,593 | Ksh 20,978 | 0,39% |
2 năm | Ksh 14,658 | Ksh 20,978 | 16,00% |
3 năm | Ksh 13,639 | Ksh 20,978 | 23,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Shilling Kenya (KES) |
HK$ 1 | Ksh 16,949 |
HK$ 5 | Ksh 84,745 |
HK$ 10 | Ksh 169,49 |
HK$ 25 | Ksh 423,72 |
HK$ 50 | Ksh 847,45 |
HK$ 100 | Ksh 1.694,89 |
HK$ 250 | Ksh 4.237,23 |
HK$ 500 | Ksh 8.474,46 |
HK$ 1.000 | Ksh 16.949 |
HK$ 5.000 | Ksh 84.745 |
HK$ 10.000 | Ksh 169.489 |
HK$ 25.000 | Ksh 423.723 |
HK$ 50.000 | Ksh 847.446 |
HK$ 100.000 | Ksh 1.694.891 |
HK$ 500.000 | Ksh 8.474.455 |