Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / HKD Đảo
Ksh
=
HK$
15/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,05791 HK$ 0,05986 0,46%
3 tháng HK$ 0,05197 HK$ 0,06027 15,13%
1 năm HK$ 0,04767 HK$ 0,06027 4,72%
2 năm HK$ 0,04767 HK$ 0,06802 11,83%
3 năm HK$ 0,04767 HK$ 0,07277 17,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Hồng Kông (HKD)
Ksh 100HK$ 5,9967
Ksh 500HK$ 29,984
Ksh 1.000HK$ 59,967
Ksh 2.500HK$ 149,92
Ksh 5.000HK$ 299,84
Ksh 10.000HK$ 599,67
Ksh 25.000HK$ 1.499,18
Ksh 50.000HK$ 2.998,36
Ksh 100.000HK$ 5.996,72
Ksh 500.000HK$ 29.984
Ksh 1.000.000HK$ 59.967
Ksh 2.500.000HK$ 149.918
Ksh 5.000.000HK$ 299.836
Ksh 10.000.000HK$ 599.672
Ksh 50.000.000HK$ 2.998.359