Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,05791 | HK$ 0,05986 | 0,46% |
3 tháng | HK$ 0,05197 | HK$ 0,06027 | 15,13% |
1 năm | HK$ 0,04767 | HK$ 0,06027 | 4,72% |
2 năm | HK$ 0,04767 | HK$ 0,06802 | 11,83% |
3 năm | HK$ 0,04767 | HK$ 0,07277 | 17,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Ksh 100 | HK$ 5,9967 |
Ksh 500 | HK$ 29,984 |
Ksh 1.000 | HK$ 59,967 |
Ksh 2.500 | HK$ 149,92 |
Ksh 5.000 | HK$ 299,84 |
Ksh 10.000 | HK$ 599,67 |
Ksh 25.000 | HK$ 1.499,18 |
Ksh 50.000 | HK$ 2.998,36 |
Ksh 100.000 | HK$ 5.996,72 |
Ksh 500.000 | HK$ 29.984 |
Ksh 1.000.000 | HK$ 59.967 |
Ksh 2.500.000 | HK$ 149.918 |
Ksh 5.000.000 | HK$ 299.836 |
Ksh 10.000.000 | HK$ 599.672 |
Ksh 50.000.000 | HK$ 2.998.359 |