Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KRW Đảo
HK$
=
29/04/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 172,12 177,83 1,88%
3 tháng 167,37 177,83 2,70%
1 năm 161,41 177,83 2,95%
2 năm 156,05 183,80 9,07%
3 năm 142,76 183,80 22,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Won Hàn Quốc (KRW)
HK$ 1 176,15
HK$ 5 880,76
HK$ 10 1.761,52
HK$ 25 4.403,81
HK$ 50 8.807,62
HK$ 100 17.615
HK$ 250 44.038
HK$ 500 88.076
HK$ 1.000 176.152
HK$ 5.000 880.762
HK$ 10.000 1.761.523
HK$ 25.000 4.403.808
HK$ 50.000 8.807.615
HK$ 100.000 17.615.231
HK$ 500.000 88.076.154