Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 172,12 | ₩ 177,83 | 1,88% |
3 tháng | ₩ 167,37 | ₩ 177,83 | 2,70% |
1 năm | ₩ 161,41 | ₩ 177,83 | 2,95% |
2 năm | ₩ 156,05 | ₩ 183,80 | 9,07% |
3 năm | ₩ 142,76 | ₩ 183,80 | 22,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Won Hàn Quốc (KRW) |
HK$ 1 | ₩ 176,15 |
HK$ 5 | ₩ 880,76 |
HK$ 10 | ₩ 1.761,52 |
HK$ 25 | ₩ 4.403,81 |
HK$ 50 | ₩ 8.807,62 |
HK$ 100 | ₩ 17.615 |
HK$ 250 | ₩ 44.038 |
HK$ 500 | ₩ 88.076 |
HK$ 1.000 | ₩ 176.152 |
HK$ 5.000 | ₩ 880.762 |
HK$ 10.000 | ₩ 1.761.523 |
HK$ 25.000 | ₩ 4.403.808 |
HK$ 50.000 | ₩ 8.807.615 |
HK$ 100.000 | ₩ 17.615.231 |
HK$ 500.000 | ₩ 88.076.154 |