Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / HKD Đảo
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005623 HK$ 0,005810 1,85%
3 tháng HK$ 0,005623 HK$ 0,005975 2,63%
1 năm HK$ 0,005623 HK$ 0,006195 2,86%
2 năm HK$ 0,005441 HK$ 0,006408 8,32%
3 năm HK$ 0,005441 HK$ 0,007005 18,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Hồng Kông (HKD)
1.000HK$ 5,6805
5.000HK$ 28,403
10.000HK$ 56,805
25.000HK$ 142,01
50.000HK$ 284,03
100.000HK$ 568,05
250.000HK$ 1.420,13
500.000HK$ 2.840,26
1.000.000HK$ 5.680,51
5.000.000HK$ 28.403
10.000.000HK$ 56.805
25.000.000HK$ 142.013
50.000.000HK$ 284.026
100.000.000HK$ 568.051
500.000.000HK$ 2.840.257