Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005623 | HK$ 0,005810 | 1,85% |
3 tháng | HK$ 0,005623 | HK$ 0,005975 | 2,63% |
1 năm | HK$ 0,005623 | HK$ 0,006195 | 2,86% |
2 năm | HK$ 0,005441 | HK$ 0,006408 | 8,32% |
3 năm | HK$ 0,005441 | HK$ 0,007005 | 18,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₩ 1.000 | HK$ 5,6805 |
₩ 5.000 | HK$ 28,403 |
₩ 10.000 | HK$ 56,805 |
₩ 25.000 | HK$ 142,01 |
₩ 50.000 | HK$ 284,03 |
₩ 100.000 | HK$ 568,05 |
₩ 250.000 | HK$ 1.420,13 |
₩ 500.000 | HK$ 2.840,26 |
₩ 1.000.000 | HK$ 5.680,51 |
₩ 5.000.000 | HK$ 28.403 |
₩ 10.000.000 | HK$ 56.805 |
₩ 25.000.000 | HK$ 142.013 |
₩ 50.000.000 | HK$ 284.026 |
₩ 100.000.000 | HK$ 568.051 |
₩ 500.000.000 | HK$ 2.840.257 |