Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,03925 | KD 0,03937 | 0,02% |
3 tháng | KD 0,03925 | KD 0,03943 | 0,15% |
1 năm | KD 0,03900 | KD 0,03958 | 0,84% |
2 năm | KD 0,03888 | KD 0,03963 | 0,80% |
3 năm | KD 0,03860 | KD 0,03963 | 1,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Kuwait (KWD) |
HK$ 100 | KD 3,9389 |
HK$ 500 | KD 19,695 |
HK$ 1.000 | KD 39,389 |
HK$ 2.500 | KD 98,474 |
HK$ 5.000 | KD 196,95 |
HK$ 10.000 | KD 393,89 |
HK$ 25.000 | KD 984,74 |
HK$ 50.000 | KD 1.969,47 |
HK$ 100.000 | KD 3.938,94 |
HK$ 500.000 | KD 19.695 |
HK$ 1.000.000 | KD 39.389 |
HK$ 2.500.000 | KD 98.474 |
HK$ 5.000.000 | KD 196.947 |
HK$ 10.000.000 | KD 393.894 |
HK$ 50.000.000 | KD 1.969.471 |