Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KWD Đảo
HK$
=
KD
28/04/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,03925 KD 0,03937 0,02%
3 tháng KD 0,03925 KD 0,03943 0,15%
1 năm KD 0,03900 KD 0,03958 0,84%
2 năm KD 0,03888 KD 0,03963 0,80%
3 năm KD 0,03860 KD 0,03963 1,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Kuwait (KWD)
HK$ 100KD 3,9389
HK$ 500KD 19,695
HK$ 1.000KD 39,389
HK$ 2.500KD 98,474
HK$ 5.000KD 196,95
HK$ 10.000KD 393,89
HK$ 25.000KD 984,74
HK$ 50.000KD 1.969,47
HK$ 100.000KD 3.938,94
HK$ 500.000KD 19.695
HK$ 1.000.000KD 39.389
HK$ 2.500.000KD 98.474
HK$ 5.000.000KD 196.947
HK$ 10.000.000KD 393.894
HK$ 50.000.000KD 1.969.471