Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 25,402 | HK$ 25,480 | 0,02% |
3 tháng | HK$ 25,359 | HK$ 25,480 | 0,15% |
1 năm | HK$ 25,267 | HK$ 25,643 | 0,84% |
2 năm | HK$ 25,235 | HK$ 25,723 | 0,79% |
3 năm | HK$ 25,235 | HK$ 25,908 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
د.ك 1 | HK$ 25,408 |
د.ك 5 | HK$ 127,04 |
د.ك 10 | HK$ 254,08 |
د.ك 25 | HK$ 635,20 |
د.ك 50 | HK$ 1.270,41 |
د.ك 100 | HK$ 2.540,81 |
د.ك 250 | HK$ 6.352,03 |
د.ك 500 | HK$ 12.704 |
د.ك 1.000 | HK$ 25.408 |
د.ك 5.000 | HK$ 127.041 |
د.ك 10.000 | HK$ 254.081 |
د.ك 25.000 | HK$ 635.203 |
د.ك 50.000 | HK$ 1.270.406 |
د.ك 100.000 | HK$ 2.540.811 |
د.ك 500.000 | HK$ 12.704.056 |