Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / HKD Đảo
د.ك
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 25,402 HK$ 25,480 0,02%
3 tháng HK$ 25,359 HK$ 25,480 0,15%
1 năm HK$ 25,267 HK$ 25,643 0,84%
2 năm HK$ 25,235 HK$ 25,723 0,79%
3 năm HK$ 25,235 HK$ 25,908 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Đô la Hồng Kông (HKD)
د.ك 1HK$ 25,408
د.ك 5HK$ 127,04
د.ك 10HK$ 254,08
د.ك 25HK$ 635,20
د.ك 50HK$ 1.270,41
د.ك 100HK$ 2.540,81
د.ك 250HK$ 6.352,03
د.ك 500HK$ 12.704
د.ك 1.000HK$ 25.408
د.ك 5.000HK$ 127.041
د.ك 10.000HK$ 254.081
د.ك 25.000HK$ 635.203
د.ك 50.000HK$ 1.270.406
د.ك 100.000HK$ 2.540.811
د.ك 500.000HK$ 12.704.056