Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KYD Đảo
HK$
=
CI$
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CI$ 0,1063 CI$ 0,1065 0,06%
3 tháng CI$ 0,1063 CI$ 0,1067 0,20%
1 năm CI$ 0,1062 CI$ 0,1070 0,28%
2 năm CI$ 0,1062 CI$ 0,1073 0,24%
3 năm CI$ 0,1062 CI$ 0,1074 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Quần đảo Cayman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
HK$ 100CI$ 10,645
HK$ 500CI$ 53,226
HK$ 1.000CI$ 106,45
HK$ 2.500CI$ 266,13
HK$ 5.000CI$ 532,26
HK$ 10.000CI$ 1.064,52
HK$ 25.000CI$ 2.661,29
HK$ 50.000CI$ 5.322,58
HK$ 100.000CI$ 10.645
HK$ 500.000CI$ 53.226
HK$ 1.000.000CI$ 106.452
HK$ 2.500.000CI$ 266.129
HK$ 5.000.000CI$ 532.258
HK$ 10.000.000CI$ 1.064.516
HK$ 50.000.000CI$ 5.322.582