Công cụ quy đổi tiền tệ - KYD / HKD Đảo
CI$
=
HK$
14/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 9,3742 HK$ 9,4035 0,22%
3 tháng HK$ 9,3742 HK$ 9,4039 0,09%
1 năm HK$ 9,3485 HK$ 9,4168 0,34%
2 năm HK$ 9,3193 HK$ 9,4205 0,49%
3 năm HK$ 9,3095 HK$ 9,4205 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)Đô la Hồng Kông (HKD)
CI$ 1HK$ 9,3733
CI$ 5HK$ 46,866
CI$ 10HK$ 93,733
CI$ 25HK$ 234,33
CI$ 50HK$ 468,66
CI$ 100HK$ 937,33
CI$ 250HK$ 2.343,32
CI$ 500HK$ 4.686,65
CI$ 1.000HK$ 9.373,30
CI$ 5.000HK$ 46.866
CI$ 10.000HK$ 93.733
CI$ 25.000HK$ 234.332
CI$ 50.000HK$ 468.665
CI$ 100.000HK$ 937.330
CI$ 500.000HK$ 4.686.649