Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KYD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 9,3742 | HK$ 9,4035 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 9,3742 | HK$ 9,4039 | 0,09% |
1 năm | HK$ 9,3485 | HK$ 9,4168 | 0,34% |
2 năm | HK$ 9,3193 | HK$ 9,4205 | 0,49% |
3 năm | HK$ 9,3095 | HK$ 9,4205 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Quần đảo Cayman và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Quần đảo Cayman
Mã tiền tệ: KYD
Biểu tượng tiền tệ: $, CI$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Quần đảo Cayman
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
CI$ 1 | HK$ 9,3733 |
CI$ 5 | HK$ 46,866 |
CI$ 10 | HK$ 93,733 |
CI$ 25 | HK$ 234,33 |
CI$ 50 | HK$ 468,66 |
CI$ 100 | HK$ 937,33 |
CI$ 250 | HK$ 2.343,32 |
CI$ 500 | HK$ 4.686,65 |
CI$ 1.000 | HK$ 9.373,30 |
CI$ 5.000 | HK$ 46.866 |
CI$ 10.000 | HK$ 93.733 |
CI$ 25.000 | HK$ 234.332 |
CI$ 50.000 | HK$ 468.665 |
CI$ 100.000 | HK$ 937.330 |
CI$ 500.000 | HK$ 4.686.649 |