Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / KZT Đảo
HK$
=
29/04/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 56,608 57,704 1,56%
3 tháng 56,608 58,364 1,77%
1 năm 56,139 61,531 1,97%
2 năm 52,639 62,123 2,01%
3 năm 52,639 67,380 2,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Tenge Kazakhstan (KZT)
HK$ 1 56,623
HK$ 5 283,12
HK$ 10 566,23
HK$ 25 1.415,58
HK$ 50 2.831,16
HK$ 100 5.662,32
HK$ 250 14.156
HK$ 500 28.312
HK$ 1.000 56.623
HK$ 5.000 283.116
HK$ 10.000 566.232
HK$ 25.000 1.415.580
HK$ 50.000 2.831.161
HK$ 100.000 5.662.321
HK$ 500.000 28.311.605