Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 56,608 | ₸ 57,704 | 1,56% |
3 tháng | ₸ 56,608 | ₸ 58,364 | 1,77% |
1 năm | ₸ 56,139 | ₸ 61,531 | 1,97% |
2 năm | ₸ 52,639 | ₸ 62,123 | 2,01% |
3 năm | ₸ 52,639 | ₸ 67,380 | 2,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
HK$ 1 | ₸ 56,623 |
HK$ 5 | ₸ 283,12 |
HK$ 10 | ₸ 566,23 |
HK$ 25 | ₸ 1.415,58 |
HK$ 50 | ₸ 2.831,16 |
HK$ 100 | ₸ 5.662,32 |
HK$ 250 | ₸ 14.156 |
HK$ 500 | ₸ 28.312 |
HK$ 1.000 | ₸ 56.623 |
HK$ 5.000 | ₸ 283.116 |
HK$ 10.000 | ₸ 566.232 |
HK$ 25.000 | ₸ 1.415.580 |
HK$ 50.000 | ₸ 2.831.161 |
HK$ 100.000 | ₸ 5.662.321 |
HK$ 500.000 | ₸ 28.311.605 |