Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / HKD Đảo
=
HK$
13/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01740 HK$ 0,01783 1,79%
3 tháng HK$ 0,01726 HK$ 0,01783 1,68%
1 năm HK$ 0,01625 HK$ 0,01783 0,68%
2 năm HK$ 0,01610 HK$ 0,01900 0,14%
3 năm HK$ 0,01484 HK$ 0,01900 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 1,7750
500HK$ 8,8752
1.000HK$ 17,750
2.500HK$ 44,376
5.000HK$ 88,752
10.000HK$ 177,50
25.000HK$ 443,76
50.000HK$ 887,52
100.000HK$ 1.775,04
500.000HK$ 8.875,18
1.000.000HK$ 17.750
2.500.000HK$ 44.376
5.000.000HK$ 88.752
10.000.000HK$ 177.504
50.000.000HK$ 887.518