Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01740 | HK$ 0,01783 | 1,79% |
3 tháng | HK$ 0,01726 | HK$ 0,01783 | 1,68% |
1 năm | HK$ 0,01625 | HK$ 0,01783 | 0,68% |
2 năm | HK$ 0,01610 | HK$ 0,01900 | 0,14% |
3 năm | HK$ 0,01484 | HK$ 0,01900 | 2,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₸ 100 | HK$ 1,7750 |
₸ 500 | HK$ 8,8752 |
₸ 1.000 | HK$ 17,750 |
₸ 2.500 | HK$ 44,376 |
₸ 5.000 | HK$ 88,752 |
₸ 10.000 | HK$ 177,50 |
₸ 25.000 | HK$ 443,76 |
₸ 50.000 | HK$ 887,52 |
₸ 100.000 | HK$ 1.775,04 |
₸ 500.000 | HK$ 8.875,18 |
₸ 1.000.000 | HK$ 17.750 |
₸ 2.500.000 | HK$ 44.376 |
₸ 5.000.000 | HK$ 88.752 |
₸ 10.000.000 | HK$ 177.504 |
₸ 50.000.000 | HK$ 887.518 |