Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 2.683,10 | ₭ 2.724,99 | 1,49% |
3 tháng | ₭ 2.640,26 | ₭ 2.724,99 | 2,37% |
1 năm | ₭ 2.190,46 | ₭ 2.724,99 | 24,32% |
2 năm | ₭ 1.524,60 | ₭ 2.724,99 | 75,95% |
3 năm | ₭ 1.204,23 | ₭ 2.724,99 | 124,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kíp Lào (LAK) |
HK$ 1 | ₭ 2.731,36 |
HK$ 5 | ₭ 13.657 |
HK$ 10 | ₭ 27.314 |
HK$ 25 | ₭ 68.284 |
HK$ 50 | ₭ 136.568 |
HK$ 100 | ₭ 273.136 |
HK$ 250 | ₭ 682.840 |
HK$ 500 | ₭ 1.365.680 |
HK$ 1.000 | ₭ 2.731.361 |
HK$ 5.000 | ₭ 13.656.805 |
HK$ 10.000 | ₭ 27.313.610 |
HK$ 25.000 | ₭ 68.284.025 |
HK$ 50.000 | ₭ 136.568.049 |
HK$ 100.000 | ₭ 273.136.099 |
HK$ 500.000 | ₭ 1.365.680.494 |