Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / LAK Đảo
HK$
=
29/04/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.683,10 2.724,99 1,49%
3 tháng 2.640,26 2.724,99 2,37%
1 năm 2.190,46 2.724,99 24,32%
2 năm 1.524,60 2.724,99 75,95%
3 năm 1.204,23 2.724,99 124,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kíp Lào (LAK)
HK$ 1 2.731,36
HK$ 5 13.657
HK$ 10 27.314
HK$ 25 68.284
HK$ 50 136.568
HK$ 100 273.136
HK$ 250 682.840
HK$ 500 1.365.680
HK$ 1.000 2.731.361
HK$ 5.000 13.656.805
HK$ 10.000 27.313.610
HK$ 25.000 68.284.025
HK$ 50.000 136.568.049
HK$ 100.000 273.136.099
HK$ 500.000 1.365.680.494