Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,0003645 | HK$ 0,0003692 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 0,0003645 | HK$ 0,0003766 | 2,59% |
1 năm | HK$ 0,0003645 | HK$ 0,0004466 | 18,01% |
2 năm | HK$ 0,0003645 | HK$ 0,0006162 | 40,38% |
3 năm | HK$ 0,0003645 | HK$ 0,0008270 | 55,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₭ 1.000 | HK$ 0,3657 |
₭ 5.000 | HK$ 1,8287 |
₭ 10.000 | HK$ 3,6573 |
₭ 25.000 | HK$ 9,1433 |
₭ 50.000 | HK$ 18,287 |
₭ 100.000 | HK$ 36,573 |
₭ 250.000 | HK$ 91,433 |
₭ 500.000 | HK$ 182,87 |
₭ 1.000.000 | HK$ 365,73 |
₭ 5.000.000 | HK$ 1.828,65 |
₭ 10.000.000 | HK$ 3.657,30 |
₭ 25.000.000 | HK$ 9.143,25 |
₭ 50.000.000 | HK$ 18.287 |
₭ 100.000.000 | HK$ 36.573 |
₭ 500.000.000 | HK$ 182.865 |