Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / LBP Đảo
HK$
=
LL
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 192,37 LL 192,69 0,06%
3 tháng LL 192,37 LL 192,96 0,20%
1 năm LL 192,04 LL 193,51 0,28%
2 năm LL 192,03 LL 194,11 0,24%
3 năm LL 192,03 LL 194,32 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Bảng Liban (LBP)
HK$ 1LL 192,57
HK$ 5LL 962,86
HK$ 10LL 1.925,72
HK$ 25LL 4.814,29
HK$ 50LL 9.628,59
HK$ 100LL 19.257
HK$ 250LL 48.143
HK$ 500LL 96.286
HK$ 1.000LL 192.572
HK$ 5.000LL 962.859
HK$ 10.000LL 1.925.718
HK$ 25.000LL 4.814.294
HK$ 50.000LL 9.628.589
HK$ 100.000LL 19.257.177
HK$ 500.000LL 96.285.887