Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 192,37 | LL 192,69 | 0,06% |
3 tháng | LL 192,37 | LL 192,96 | 0,20% |
1 năm | LL 192,04 | LL 193,51 | 0,28% |
2 năm | LL 192,03 | LL 194,11 | 0,24% |
3 năm | LL 192,03 | LL 194,32 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Bảng Liban (LBP) |
HK$ 1 | LL 192,57 |
HK$ 5 | LL 962,86 |
HK$ 10 | LL 1.925,72 |
HK$ 25 | LL 4.814,29 |
HK$ 50 | LL 9.628,59 |
HK$ 100 | LL 19.257 |
HK$ 250 | LL 48.143 |
HK$ 500 | LL 96.286 |
HK$ 1.000 | LL 192.572 |
HK$ 5.000 | LL 962.859 |
HK$ 10.000 | LL 1.925.718 |
HK$ 25.000 | LL 4.814.294 |
HK$ 50.000 | LL 9.628.589 |
HK$ 100.000 | LL 19.257.177 |
HK$ 500.000 | LL 96.285.887 |