Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / HKD Đảo
LL
=
HK$
14/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,005182 HK$ 0,005198 0,22%
3 tháng HK$ 0,005182 HK$ 0,005198 0,09%
1 năm HK$ 0,005168 HK$ 0,005206 0,34%
2 năm HK$ 0,005152 HK$ 0,005208 0,49%
3 năm HK$ 0,005146 HK$ 0,005208 0,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Đô la Hồng Kông (HKD)
LL 1.000HK$ 5,1815
LL 5.000HK$ 25,907
LL 10.000HK$ 51,815
LL 25.000HK$ 129,54
LL 50.000HK$ 259,07
LL 100.000HK$ 518,15
LL 250.000HK$ 1.295,36
LL 500.000HK$ 2.590,73
LL 1.000.000HK$ 5.181,46
LL 5.000.000HK$ 25.907
LL 10.000.000HK$ 51.815
LL 25.000.000HK$ 129.536
LL 50.000.000HK$ 259.073
LL 100.000.000HK$ 518.146
LL 500.000.000HK$ 2.590.728