Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,005182 | HK$ 0,005198 | 0,22% |
3 tháng | HK$ 0,005182 | HK$ 0,005198 | 0,09% |
1 năm | HK$ 0,005168 | HK$ 0,005206 | 0,34% |
2 năm | HK$ 0,005152 | HK$ 0,005208 | 0,49% |
3 năm | HK$ 0,005146 | HK$ 0,005208 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
LL 1.000 | HK$ 5,1815 |
LL 5.000 | HK$ 25,907 |
LL 10.000 | HK$ 51,815 |
LL 25.000 | HK$ 129,54 |
LL 50.000 | HK$ 259,07 |
LL 100.000 | HK$ 518,15 |
LL 250.000 | HK$ 1.295,36 |
LL 500.000 | HK$ 2.590,73 |
LL 1.000.000 | HK$ 5.181,46 |
LL 5.000.000 | HK$ 25.907 |
LL 10.000.000 | HK$ 51.815 |
LL 25.000.000 | HK$ 129.536 |
LL 50.000.000 | HK$ 259.073 |
LL 100.000.000 | HK$ 518.146 |
LL 500.000.000 | HK$ 2.590.728 |