Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / LKR Đảo
HK$
=
රු
29/04/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 37,930 රු 38,698 1,98%
3 tháng රු 37,930 රු 40,782 6,99%
1 năm රු 36,855 රු 42,540 7,53%
2 năm රු 36,855 රු 47,496 14,13%
3 năm රු 24,966 රු 47,496 51,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Sri Lanka (LKR)
HK$ 1රු 37,901
HK$ 5රු 189,51
HK$ 10රු 379,01
HK$ 25රු 947,54
HK$ 50රු 1.895,07
HK$ 100රු 3.790,14
HK$ 250රු 9.475,35
HK$ 500රු 18.951
HK$ 1.000රු 37.901
HK$ 5.000රු 189.507
HK$ 10.000රු 379.014
HK$ 25.000රු 947.535
HK$ 50.000රු 1.895.070
HK$ 100.000රු 3.790.141
HK$ 500.000රු 18.950.704