Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,02591 | HK$ 0,02641 | 0,44% |
3 tháng | HK$ 0,02495 | HK$ 0,02641 | 4,67% |
1 năm | HK$ 0,02351 | HK$ 0,02713 | 4,96% |
2 năm | HK$ 0,02105 | HK$ 0,02713 | 19,42% |
3 năm | HK$ 0,02105 | HK$ 0,03948 | 33,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
රු 100 | HK$ 2,6103 |
රු 500 | HK$ 13,052 |
රු 1.000 | HK$ 26,103 |
රු 2.500 | HK$ 65,258 |
රු 5.000 | HK$ 130,52 |
රු 10.000 | HK$ 261,03 |
රු 25.000 | HK$ 652,58 |
රු 50.000 | HK$ 1.305,16 |
රු 100.000 | HK$ 2.610,33 |
රු 500.000 | HK$ 13.052 |
රු 1.000.000 | HK$ 26.103 |
රු 2.500.000 | HK$ 65.258 |
රු 5.000.000 | HK$ 130.516 |
රු 10.000.000 | HK$ 261.033 |
රු 50.000.000 | HK$ 1.305.163 |