Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / HKD Đảo
රු
=
HK$
14/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,02591 HK$ 0,02641 0,44%
3 tháng HK$ 0,02495 HK$ 0,02641 4,67%
1 năm HK$ 0,02351 HK$ 0,02713 4,96%
2 năm HK$ 0,02105 HK$ 0,02713 19,42%
3 năm HK$ 0,02105 HK$ 0,03948 33,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Hồng Kông (HKD)
රු 100HK$ 2,6103
රු 500HK$ 13,052
රු 1.000HK$ 26,103
රු 2.500HK$ 65,258
රු 5.000HK$ 130,52
රු 10.000HK$ 261,03
රු 25.000HK$ 652,58
රු 50.000HK$ 1.305,16
රු 100.000HK$ 2.610,33
රු 500.000HK$ 13.052
රු 1.000.000HK$ 26.103
රු 2.500.000HK$ 65.258
රු 5.000.000HK$ 130.516
රු 10.000.000HK$ 261.033
රු 50.000.000HK$ 1.305.163