Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,3619 | L 2,4505 | 0,92% |
3 tháng | L 2,3619 | L 2,4696 | 1,53% |
1 năm | L 2,2603 | L 2,5237 | 4,54% |
2 năm | L 1,9449 | L 2,5237 | 20,88% |
3 năm | L 1,7383 | L 2,5237 | 32,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Loti Lesotho (LSL) |
HK$ 1 | L 2,4159 |
HK$ 5 | L 12,080 |
HK$ 10 | L 24,159 |
HK$ 25 | L 60,398 |
HK$ 50 | L 120,80 |
HK$ 100 | L 241,59 |
HK$ 250 | L 603,98 |
HK$ 500 | L 1.207,96 |
HK$ 1.000 | L 2.415,91 |
HK$ 5.000 | L 12.080 |
HK$ 10.000 | L 24.159 |
HK$ 25.000 | L 60.398 |
HK$ 50.000 | L 120.796 |
HK$ 100.000 | L 241.591 |
HK$ 500.000 | L 1.207.957 |