Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / LSL Đảo
HK$
=
L
28/04/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,3619 L 2,4505 0,92%
3 tháng L 2,3619 L 2,4696 1,53%
1 năm L 2,2603 L 2,5237 4,54%
2 năm L 1,9449 L 2,5237 20,88%
3 năm L 1,7383 L 2,5237 32,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Loti Lesotho (LSL)
HK$ 1L 2,4159
HK$ 5L 12,080
HK$ 10L 24,159
HK$ 25L 60,398
HK$ 50L 120,80
HK$ 100L 241,59
HK$ 250L 603,98
HK$ 500L 1.207,96
HK$ 1.000L 2.415,91
HK$ 5.000L 12.080
HK$ 10.000L 24.159
HK$ 25.000L 60.398
HK$ 50.000L 120.796
HK$ 100.000L 241.591
HK$ 500.000L 1.207.957