Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4081 | HK$ 0,4253 | 2,12% |
3 tháng | HK$ 0,4049 | HK$ 0,4253 | 3,94% |
1 năm | HK$ 0,3962 | HK$ 0,4424 | 4,72% |
2 năm | HK$ 0,3962 | HK$ 0,5142 | 11,92% |
3 năm | HK$ 0,3962 | HK$ 0,5753 | 22,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 10 | HK$ 4,2465 |
L 50 | HK$ 21,233 |
L 100 | HK$ 42,465 |
L 250 | HK$ 106,16 |
L 500 | HK$ 212,33 |
L 1.000 | HK$ 424,65 |
L 2.500 | HK$ 1.061,63 |
L 5.000 | HK$ 2.123,25 |
L 10.000 | HK$ 4.246,51 |
L 50.000 | HK$ 21.233 |
L 100.000 | HK$ 42.465 |
L 250.000 | HK$ 106.163 |
L 500.000 | HK$ 212.325 |
L 1.000.000 | HK$ 424.651 |
L 5.000.000 | HK$ 2.123.253 |