Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / HKD Đảo
L
=
HK$
14/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4081 HK$ 0,4253 2,12%
3 tháng HK$ 0,4049 HK$ 0,4253 3,94%
1 năm HK$ 0,3962 HK$ 0,4424 4,72%
2 năm HK$ 0,3962 HK$ 0,5142 11,92%
3 năm HK$ 0,3962 HK$ 0,5753 22,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Hồng Kông (HKD)
L 10HK$ 4,2465
L 50HK$ 21,233
L 100HK$ 42,465
L 250HK$ 106,16
L 500HK$ 212,33
L 1.000HK$ 424,65
L 2.500HK$ 1.061,63
L 5.000HK$ 2.123,25
L 10.000HK$ 4.246,51
L 50.000HK$ 21.233
L 100.000HK$ 42.465
L 250.000HK$ 106.163
L 500.000HK$ 212.325
L 1.000.000HK$ 424.651
L 5.000.000HK$ 2.123.253