Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / LYD Đảo
HK$
=
LD
29/04/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,6159 LD 0,6236 0,36%
3 tháng LD 0,6139 LD 0,6236 0,54%
1 năm LD 0,6035 LD 0,6276 2,42%
2 năm LD 0,6033 LD 0,6477 1,97%
3 năm LD 0,5679 LD 0,6477 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Libya (LYD)
HK$ 1LD 0,6225
HK$ 5LD 3,1123
HK$ 10LD 6,2245
HK$ 25LD 15,561
HK$ 50LD 31,123
HK$ 100LD 62,245
HK$ 250LD 155,61
HK$ 500LD 311,23
HK$ 1.000LD 622,45
HK$ 5.000LD 3.112,26
HK$ 10.000LD 6.224,51
HK$ 25.000LD 15.561
HK$ 50.000LD 31.123
HK$ 100.000LD 62.245
HK$ 500.000LD 311.226