Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,6159 | LD 0,6236 | 0,36% |
3 tháng | LD 0,6139 | LD 0,6236 | 0,54% |
1 năm | LD 0,6035 | LD 0,6276 | 2,42% |
2 năm | LD 0,6033 | LD 0,6477 | 1,97% |
3 năm | LD 0,5679 | LD 0,6477 | 7,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Libya (LYD) |
HK$ 1 | LD 0,6225 |
HK$ 5 | LD 3,1123 |
HK$ 10 | LD 6,2245 |
HK$ 25 | LD 15,561 |
HK$ 50 | LD 31,123 |
HK$ 100 | LD 62,245 |
HK$ 250 | LD 155,61 |
HK$ 500 | LD 311,23 |
HK$ 1.000 | LD 622,45 |
HK$ 5.000 | LD 3.112,26 |
HK$ 10.000 | LD 6.224,51 |
HK$ 25.000 | LD 15.561 |
HK$ 50.000 | LD 31.123 |
HK$ 100.000 | LD 62.245 |
HK$ 500.000 | LD 311.226 |