Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,6037 | HK$ 1,6211 | 0,79% |
3 tháng | HK$ 1,6037 | HK$ 1,6288 | 0,48% |
1 năm | HK$ 1,5933 | HK$ 1,6507 | 1,90% |
2 năm | HK$ 1,5439 | HK$ 1,6571 | 1,87% |
3 năm | HK$ 1,5439 | HK$ 1,7609 | 8,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
LD 1 | HK$ 1,6088 |
LD 5 | HK$ 8,0440 |
LD 10 | HK$ 16,088 |
LD 25 | HK$ 40,220 |
LD 50 | HK$ 80,440 |
LD 100 | HK$ 160,88 |
LD 250 | HK$ 402,20 |
LD 500 | HK$ 804,40 |
LD 1.000 | HK$ 1.608,80 |
LD 5.000 | HK$ 8.043,98 |
LD 10.000 | HK$ 16.088 |
LD 25.000 | HK$ 40.220 |
LD 50.000 | HK$ 80.440 |
LD 100.000 | HK$ 160.880 |
LD 500.000 | HK$ 804.398 |