Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / HKD Đảo
LD
=
HK$
14/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,6037 HK$ 1,6211 0,79%
3 tháng HK$ 1,6037 HK$ 1,6288 0,48%
1 năm HK$ 1,5933 HK$ 1,6507 1,90%
2 năm HK$ 1,5439 HK$ 1,6571 1,87%
3 năm HK$ 1,5439 HK$ 1,7609 8,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Hồng Kông (HKD)
LD 1HK$ 1,6088
LD 5HK$ 8,0440
LD 10HK$ 16,088
LD 25HK$ 40,220
LD 50HK$ 80,440
LD 100HK$ 160,88
LD 250HK$ 402,20
LD 500HK$ 804,40
LD 1.000HK$ 1.608,80
LD 5.000HK$ 8.043,98
LD 10.000HK$ 16.088
LD 25.000HK$ 40.220
LD 50.000HK$ 80.440
LD 100.000HK$ 160.880
LD 500.000HK$ 804.398