Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 1,2768 | DH 1,2994 | 0,04% |
3 tháng | DH 1,2736 | DH 1,2994 | 1,12% |
1 năm | DH 1,2322 | DH 1,3262 | 0,70% |
2 năm | DH 1,2322 | DH 1,4078 | 1,60% |
3 năm | DH 1,0973 | DH 1,4078 | 12,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
HK$ 1 | DH 1,2925 |
HK$ 5 | DH 6,4625 |
HK$ 10 | DH 12,925 |
HK$ 25 | DH 32,312 |
HK$ 50 | DH 64,625 |
HK$ 100 | DH 129,25 |
HK$ 250 | DH 323,12 |
HK$ 500 | DH 646,25 |
HK$ 1.000 | DH 1.292,49 |
HK$ 5.000 | DH 6.462,47 |
HK$ 10.000 | DH 12.925 |
HK$ 25.000 | DH 32.312 |
HK$ 50.000 | DH 64.625 |
HK$ 100.000 | DH 129.249 |
HK$ 500.000 | DH 646.247 |