Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MAD Đảo
HK$
=
DH
29/04/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 1,2768 DH 1,2994 0,04%
3 tháng DH 1,2736 DH 1,2994 1,12%
1 năm DH 1,2322 DH 1,3262 0,70%
2 năm DH 1,2322 DH 1,4078 1,60%
3 năm DH 1,0973 DH 1,4078 12,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dirham Ma-rốc (MAD)
HK$ 1DH 1,2925
HK$ 5DH 6,4625
HK$ 10DH 12,925
HK$ 25DH 32,312
HK$ 50DH 64,625
HK$ 100DH 129,25
HK$ 250DH 323,12
HK$ 500DH 646,25
HK$ 1.000DH 1.292,49
HK$ 5.000DH 6.462,47
HK$ 10.000DH 12.925
HK$ 25.000DH 32.312
HK$ 50.000DH 64.625
HK$ 100.000DH 129.249
HK$ 500.000DH 646.247