Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,7688 | HK$ 0,7805 | 1,25% |
3 tháng | HK$ 0,7688 | HK$ 0,7852 | 0,20% |
1 năm | HK$ 0,7540 | HK$ 0,8116 | 0,44% |
2 năm | HK$ 0,7103 | HK$ 0,8116 | 0,47% |
3 năm | HK$ 0,7103 | HK$ 0,9114 | 11,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
DH 1 | HK$ 0,7817 |
DH 5 | HK$ 3,9083 |
DH 10 | HK$ 7,8165 |
DH 25 | HK$ 19,541 |
DH 50 | HK$ 39,083 |
DH 100 | HK$ 78,165 |
DH 250 | HK$ 195,41 |
DH 500 | HK$ 390,83 |
DH 1.000 | HK$ 781,65 |
DH 5.000 | HK$ 3.908,25 |
DH 10.000 | HK$ 7.816,51 |
DH 25.000 | HK$ 19.541 |
DH 50.000 | HK$ 39.083 |
DH 100.000 | HK$ 78.165 |
DH 500.000 | HK$ 390.825 |