Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / HKD Đảo
DH
=
HK$
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,7688 HK$ 0,7805 1,25%
3 tháng HK$ 0,7688 HK$ 0,7852 0,20%
1 năm HK$ 0,7540 HK$ 0,8116 0,44%
2 năm HK$ 0,7103 HK$ 0,8116 0,47%
3 năm HK$ 0,7103 HK$ 0,9114 11,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Hồng Kông (HKD)
DH 1HK$ 0,7817
DH 5HK$ 3,9083
DH 10HK$ 7,8165
DH 25HK$ 19,541
DH 50HK$ 39,083
DH 100HK$ 78,165
DH 250HK$ 195,41
DH 500HK$ 390,83
DH 1.000HK$ 781,65
DH 5.000HK$ 3.908,25
DH 10.000HK$ 7.816,51
DH 25.000HK$ 19.541
DH 50.000HK$ 39.083
DH 100.000HK$ 78.165
DH 500.000HK$ 390.825