Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 2,2470 | L 2,2866 | 0,67% |
3 tháng | L 2,2470 | L 2,2935 | 0,06% |
1 năm | L 2,2133 | L 2,3505 | 0,86% |
2 năm | L 2,2133 | L 2,5172 | 3,66% |
3 năm | L 2,2133 | L 2,5172 | 1,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Leu Moldova (MDL) |
HK$ 1 | L 2,2700 |
HK$ 5 | L 11,350 |
HK$ 10 | L 22,700 |
HK$ 25 | L 56,749 |
HK$ 50 | L 113,50 |
HK$ 100 | L 227,00 |
HK$ 250 | L 567,49 |
HK$ 500 | L 1.134,99 |
HK$ 1.000 | L 2.269,98 |
HK$ 5.000 | L 11.350 |
HK$ 10.000 | L 22.700 |
HK$ 25.000 | L 56.749 |
HK$ 50.000 | L 113.499 |
HK$ 100.000 | L 226.998 |
HK$ 500.000 | L 1.134.990 |