Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MDL Đảo
HK$
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 2,2470 L 2,2866 0,67%
3 tháng L 2,2470 L 2,2935 0,06%
1 năm L 2,2133 L 2,3505 0,86%
2 năm L 2,2133 L 2,5172 3,66%
3 năm L 2,2133 L 2,5172 1,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Leu Moldova (MDL)
HK$ 1L 2,2700
HK$ 5L 11,350
HK$ 10L 22,700
HK$ 25L 56,749
HK$ 50L 113,50
HK$ 100L 227,00
HK$ 250L 567,49
HK$ 500L 1.134,99
HK$ 1.000L 2.269,98
HK$ 5.000L 11.350
HK$ 10.000L 22.700
HK$ 25.000L 56.749
HK$ 50.000L 113.499
HK$ 100.000L 226.998
HK$ 500.000L 1.134.990