Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4373 | HK$ 0,4441 | 0,93% |
3 tháng | HK$ 0,4360 | HK$ 0,4450 | 0,27% |
1 năm | HK$ 0,4254 | HK$ 0,4518 | 0,16% |
2 năm | HK$ 0,3973 | HK$ 0,4518 | 6,28% |
3 năm | HK$ 0,3973 | HK$ 0,4518 | 0,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
L 10 | HK$ 4,4204 |
L 50 | HK$ 22,102 |
L 100 | HK$ 44,204 |
L 250 | HK$ 110,51 |
L 500 | HK$ 221,02 |
L 1.000 | HK$ 442,04 |
L 2.500 | HK$ 1.105,11 |
L 5.000 | HK$ 2.210,22 |
L 10.000 | HK$ 4.420,45 |
L 50.000 | HK$ 22.102 |
L 100.000 | HK$ 44.204 |
L 250.000 | HK$ 110.511 |
L 500.000 | HK$ 221.022 |
L 1.000.000 | HK$ 442.045 |
L 5.000.000 | HK$ 2.210.223 |