Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / HKD Đảo
L
=
HK$
14/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4373 HK$ 0,4441 0,93%
3 tháng HK$ 0,4360 HK$ 0,4450 0,27%
1 năm HK$ 0,4254 HK$ 0,4518 0,16%
2 năm HK$ 0,3973 HK$ 0,4518 6,28%
3 năm HK$ 0,3973 HK$ 0,4518 0,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Hồng Kông (HKD)
L 10HK$ 4,4204
L 50HK$ 22,102
L 100HK$ 44,204
L 250HK$ 110,51
L 500HK$ 221,02
L 1.000HK$ 442,04
L 2.500HK$ 1.105,11
L 5.000HK$ 2.210,22
L 10.000HK$ 4.420,45
L 50.000HK$ 22.102
L 100.000HK$ 44.204
L 250.000HK$ 110.511
L 500.000HK$ 221.022
L 1.000.000HK$ 442.045
L 5.000.000HK$ 2.210.223