Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 7,2338 | ден 7,3963 | 1,02% |
3 tháng | ден 7,1993 | ден 7,3963 | 0,56% |
1 năm | ден 7,0069 | ден 7,4943 | 3,12% |
2 năm | ден 7,0069 | ден 8,1462 | 0,94% |
3 năm | ден 6,4736 | ден 8,1462 | 11,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Denar Macedonia (MKD) |
HK$ 1 | ден 7,3404 |
HK$ 5 | ден 36,702 |
HK$ 10 | ден 73,404 |
HK$ 25 | ден 183,51 |
HK$ 50 | ден 367,02 |
HK$ 100 | ден 734,04 |
HK$ 250 | ден 1.835,09 |
HK$ 500 | ден 3.670,18 |
HK$ 1.000 | ден 7.340,36 |
HK$ 5.000 | ден 36.702 |
HK$ 10.000 | ден 73.404 |
HK$ 25.000 | ден 183.509 |
HK$ 50.000 | ден 367.018 |
HK$ 100.000 | ден 734.036 |
HK$ 500.000 | ден 3.670.182 |