Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MKD Đảo
HK$
=
ден
29/04/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 7,2338 ден 7,3963 1,02%
3 tháng ден 7,1993 ден 7,3963 0,56%
1 năm ден 7,0069 ден 7,4943 3,12%
2 năm ден 7,0069 ден 8,1462 0,94%
3 năm ден 6,4736 ден 8,1462 11,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Denar Macedonia (MKD)
HK$ 1ден 7,3404
HK$ 5ден 36,702
HK$ 10ден 73,404
HK$ 25ден 183,51
HK$ 50ден 367,02
HK$ 100ден 734,04
HK$ 250ден 1.835,09
HK$ 500ден 3.670,18
HK$ 1.000ден 7.340,36
HK$ 5.000ден 36.702
HK$ 10.000ден 73.404
HK$ 25.000ден 183.509
HK$ 50.000ден 367.018
HK$ 100.000ден 734.036
HK$ 500.000ден 3.670.182