Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / HKD Đảo
ден
=
HK$
14/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1352 HK$ 0,1369 1,07%
3 tháng HK$ 0,1352 HK$ 0,1389 0,47%
1 năm HK$ 0,1334 HK$ 0,1427 1,01%
2 năm HK$ 0,1228 HK$ 0,1427 2,94%
3 năm HK$ 0,1228 HK$ 0,1545 10,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Hồng Kông (HKD)
ден 100HK$ 13,717
ден 500HK$ 68,586
ден 1.000HK$ 137,17
ден 2.500HK$ 342,93
ден 5.000HK$ 685,86
ден 10.000HK$ 1.371,73
ден 25.000HK$ 3.429,32
ден 50.000HK$ 6.858,65
ден 100.000HK$ 13.717
ден 500.000HK$ 68.586
ден 1.000.000HK$ 137.173
ден 2.500.000HK$ 342.932
ден 5.000.000HK$ 685.865
ден 10.000.000HK$ 1.371.730
ден 50.000.000HK$ 6.858.648