Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1352 | HK$ 0,1369 | 1,07% |
3 tháng | HK$ 0,1352 | HK$ 0,1389 | 0,47% |
1 năm | HK$ 0,1334 | HK$ 0,1427 | 1,01% |
2 năm | HK$ 0,1228 | HK$ 0,1427 | 2,94% |
3 năm | HK$ 0,1228 | HK$ 0,1545 | 10,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
ден 100 | HK$ 13,717 |
ден 500 | HK$ 68,586 |
ден 1.000 | HK$ 137,17 |
ден 2.500 | HK$ 342,93 |
ден 5.000 | HK$ 685,86 |
ден 10.000 | HK$ 1.371,73 |
ден 25.000 | HK$ 3.429,32 |
ден 50.000 | HK$ 6.858,65 |
ден 100.000 | HK$ 13.717 |
ден 500.000 | HK$ 68.586 |
ден 1.000.000 | HK$ 137.173 |
ден 2.500.000 | HK$ 342.932 |
ден 5.000.000 | HK$ 685.865 |
ден 10.000.000 | HK$ 1.371.730 |
ден 50.000.000 | HK$ 6.858.648 |