Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MMK Đảo
HK$
=
K
28/04/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 267,37 K 269,07 0,33%
3 tháng K 267,02 K 271,10 0,51%
1 năm K 265,63 K 271,10 0,25%
2 năm K 233,95 K 294,48 12,78%
3 năm K 199,00 K 294,48 33,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kyat Myanmar (MMK)
HK$ 1K 268,90
HK$ 5K 1.344,48
HK$ 10K 2.688,96
HK$ 25K 6.722,40
HK$ 50K 13.445
HK$ 100K 26.890
HK$ 250K 67.224
HK$ 500K 134.448
HK$ 1.000K 268.896
HK$ 5.000K 1.344.481
HK$ 10.000K 2.688.961
HK$ 25.000K 6.722.403
HK$ 50.000K 13.444.806
HK$ 100.000K 26.889.612
HK$ 500.000K 134.448.062