Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 267,37 | K 269,07 | 0,33% |
3 tháng | K 267,02 | K 271,10 | 0,51% |
1 năm | K 265,63 | K 271,10 | 0,25% |
2 năm | K 233,95 | K 294,48 | 12,78% |
3 năm | K 199,00 | K 294,48 | 33,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kyat Myanmar (MMK) |
HK$ 1 | K 268,90 |
HK$ 5 | K 1.344,48 |
HK$ 10 | K 2.688,96 |
HK$ 25 | K 6.722,40 |
HK$ 50 | K 13.445 |
HK$ 100 | K 26.890 |
HK$ 250 | K 67.224 |
HK$ 500 | K 134.448 |
HK$ 1.000 | K 268.896 |
HK$ 5.000 | K 1.344.481 |
HK$ 10.000 | K 2.688.961 |
HK$ 25.000 | K 6.722.403 |
HK$ 50.000 | K 13.444.806 |
HK$ 100.000 | K 26.889.612 |
HK$ 500.000 | K 134.448.062 |