Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / HKD Đảo
K
=
HK$
09/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,003702 HK$ 0,003740 0,27%
3 tháng HK$ 0,003702 HK$ 0,003742 0,30%
1 năm HK$ 0,003689 HK$ 0,003765 0,17%
2 năm HK$ 0,003396 HK$ 0,004274 12,34%
3 năm HK$ 0,003396 HK$ 0,005025 25,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Hồng Kông (HKD)
K 1.000HK$ 3,7213
K 5.000HK$ 18,607
K 10.000HK$ 37,213
K 25.000HK$ 93,033
K 50.000HK$ 186,07
K 100.000HK$ 372,13
K 250.000HK$ 930,33
K 500.000HK$ 1.860,66
K 1.000.000HK$ 3.721,31
K 5.000.000HK$ 18.607
K 10.000.000HK$ 37.213
K 25.000.000HK$ 93.033
K 50.000.000HK$ 186.066
K 100.000.000HK$ 372.131
K 500.000.000HK$ 1.860.656