Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,003702 | HK$ 0,003740 | 0,27% |
3 tháng | HK$ 0,003702 | HK$ 0,003742 | 0,30% |
1 năm | HK$ 0,003689 | HK$ 0,003765 | 0,17% |
2 năm | HK$ 0,003396 | HK$ 0,004274 | 12,34% |
3 năm | HK$ 0,003396 | HK$ 0,005025 | 25,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
K 1.000 | HK$ 3,7213 |
K 5.000 | HK$ 18,607 |
K 10.000 | HK$ 37,213 |
K 25.000 | HK$ 93,033 |
K 50.000 | HK$ 186,07 |
K 100.000 | HK$ 372,13 |
K 250.000 | HK$ 930,33 |
K 500.000 | HK$ 1.860,66 |
K 1.000.000 | HK$ 3.721,31 |
K 5.000.000 | HK$ 18.607 |
K 10.000.000 | HK$ 37.213 |
K 25.000.000 | HK$ 93.033 |
K 50.000.000 | HK$ 186.066 |
K 100.000.000 | HK$ 372.131 |
K 500.000.000 | HK$ 1.860.656 |