Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MUR Đảo
HK$
=
29/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,8868 6,0796 0,07%
3 tháng 5,7384 6,0796 0,84%
1 năm 5,6231 6,0796 3,63%
2 năm 5,4376 6,0796 8,29%
3 năm 5,1890 6,0796 13,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Rupee Mauritius (MUR)
HK$ 1 5,9229
HK$ 5 29,614
HK$ 10 59,229
HK$ 25 148,07
HK$ 50 296,14
HK$ 100 592,29
HK$ 250 1.480,72
HK$ 500 2.961,45
HK$ 1.000 5.922,90
HK$ 5.000 29.614
HK$ 10.000 59.229
HK$ 25.000 148.072
HK$ 50.000 296.145
HK$ 100.000 592.290
HK$ 500.000 2.961.449