Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 5,8868 | ₨ 6,0796 | 0,07% |
3 tháng | ₨ 5,7384 | ₨ 6,0796 | 0,84% |
1 năm | ₨ 5,6231 | ₨ 6,0796 | 3,63% |
2 năm | ₨ 5,4376 | ₨ 6,0796 | 8,29% |
3 năm | ₨ 5,1890 | ₨ 6,0796 | 13,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Rupee Mauritius (MUR) |
HK$ 1 | ₨ 5,9229 |
HK$ 5 | ₨ 29,614 |
HK$ 10 | ₨ 59,229 |
HK$ 25 | ₨ 148,07 |
HK$ 50 | ₨ 296,14 |
HK$ 100 | ₨ 592,29 |
HK$ 250 | ₨ 1.480,72 |
HK$ 500 | ₨ 2.961,45 |
HK$ 1.000 | ₨ 5.922,90 |
HK$ 5.000 | ₨ 29.614 |
HK$ 10.000 | ₨ 59.229 |
HK$ 25.000 | ₨ 148.072 |
HK$ 50.000 | ₨ 296.145 |
HK$ 100.000 | ₨ 592.290 |
HK$ 500.000 | ₨ 2.961.449 |