Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,1645 | HK$ 0,1699 | 0,30% |
3 tháng | HK$ 0,1645 | HK$ 0,1724 | 1,81% |
1 năm | HK$ 0,1645 | HK$ 0,1778 | 2,10% |
2 năm | HK$ 0,1645 | HK$ 0,1827 | 6,95% |
3 năm | HK$ 0,1645 | HK$ 0,1927 | 10,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₨ 100 | HK$ 16,889 |
₨ 500 | HK$ 84,445 |
₨ 1.000 | HK$ 168,89 |
₨ 2.500 | HK$ 422,22 |
₨ 5.000 | HK$ 844,45 |
₨ 10.000 | HK$ 1.688,89 |
₨ 25.000 | HK$ 4.222,23 |
₨ 50.000 | HK$ 8.444,46 |
₨ 100.000 | HK$ 16.889 |
₨ 500.000 | HK$ 84.445 |
₨ 1.000.000 | HK$ 168.889 |
₨ 2.500.000 | HK$ 422.223 |
₨ 5.000.000 | HK$ 844.446 |
₨ 10.000.000 | HK$ 1.688.893 |
₨ 50.000.000 | HK$ 8.444.463 |