Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / HKD Đảo
=
HK$
10/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,1645 HK$ 0,1699 0,30%
3 tháng HK$ 0,1645 HK$ 0,1724 1,81%
1 năm HK$ 0,1645 HK$ 0,1778 2,10%
2 năm HK$ 0,1645 HK$ 0,1827 6,95%
3 năm HK$ 0,1645 HK$ 0,1927 10,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 16,889
500HK$ 84,445
1.000HK$ 168,89
2.500HK$ 422,22
5.000HK$ 844,45
10.000HK$ 1.688,89
25.000HK$ 4.222,23
50.000HK$ 8.444,46
100.000HK$ 16.889
500.000HK$ 84.445
1.000.000HK$ 168.889
2.500.000HK$ 422.223
5.000.000HK$ 844.446
10.000.000HK$ 1.688.893
50.000.000HK$ 8.444.463