Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MWK Đảo
HK$
=
MK
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 220,36 MK 223,57 1,06%
3 tháng MK 215,96 MK 223,57 3,07%
1 năm MK 130,95 MK 223,57 69,99%
2 năm MK 103,16 MK 223,57 113,03%
3 năm MK 101,26 MK 223,57 119,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Kwacha Malawi (MWK)
HK$ 1MK 223,68
HK$ 5MK 1.118,40
HK$ 10MK 2.236,81
HK$ 25MK 5.592,02
HK$ 50MK 11.184
HK$ 100MK 22.368
HK$ 250MK 55.920
HK$ 500MK 111.840
HK$ 1.000MK 223.681
HK$ 5.000MK 1.118.404
HK$ 10.000MK 2.236.807
HK$ 25.000MK 5.592.019
HK$ 50.000MK 11.184.037
HK$ 100.000MK 22.368.074
HK$ 500.000MK 111.840.371