Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 220,36 | MK 223,57 | 1,06% |
3 tháng | MK 215,96 | MK 223,57 | 3,07% |
1 năm | MK 130,95 | MK 223,57 | 69,99% |
2 năm | MK 103,16 | MK 223,57 | 113,03% |
3 năm | MK 101,26 | MK 223,57 | 119,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Kwacha Malawi (MWK) |
HK$ 1 | MK 223,68 |
HK$ 5 | MK 1.118,40 |
HK$ 10 | MK 2.236,81 |
HK$ 25 | MK 5.592,02 |
HK$ 50 | MK 11.184 |
HK$ 100 | MK 22.368 |
HK$ 250 | MK 55.920 |
HK$ 500 | MK 111.840 |
HK$ 1.000 | MK 223.681 |
HK$ 5.000 | MK 1.118.404 |
HK$ 10.000 | MK 2.236.807 |
HK$ 25.000 | MK 5.592.019 |
HK$ 50.000 | MK 11.184.037 |
HK$ 100.000 | MK 22.368.074 |
HK$ 500.000 | MK 111.840.371 |