Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,004469 | HK$ 0,004498 | 0,38% |
3 tháng | HK$ 0,004469 | HK$ 0,004630 | 3,01% |
1 năm | HK$ 0,004469 | HK$ 0,007636 | 41,08% |
2 năm | HK$ 0,004469 | HK$ 0,009694 | 53,59% |
3 năm | HK$ 0,004469 | HK$ 0,009798 | 54,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
MK 1.000 | HK$ 4,4781 |
MK 5.000 | HK$ 22,390 |
MK 10.000 | HK$ 44,781 |
MK 25.000 | HK$ 111,95 |
MK 50.000 | HK$ 223,90 |
MK 100.000 | HK$ 447,81 |
MK 250.000 | HK$ 1.119,52 |
MK 500.000 | HK$ 2.239,04 |
MK 1.000.000 | HK$ 4.478,09 |
MK 5.000.000 | HK$ 22.390 |
MK 10.000.000 | HK$ 44.781 |
MK 25.000.000 | HK$ 111.952 |
MK 50.000.000 | HK$ 223.904 |
MK 100.000.000 | HK$ 447.809 |
MK 500.000.000 | HK$ 2.239.043 |