Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MXN Đảo
HK$
=
Mex$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 2,0804 Mex$ 2,2180 3,61%
3 tháng Mex$ 2,0804 Mex$ 2,2180 0,28%
1 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,3507 4,75%
2 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,6634 15,27%
3 năm Mex$ 2,0804 Mex$ 2,8015 14,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Peso Mexico (MXN)
HK$ 1Mex$ 2,1921
HK$ 5Mex$ 10,960
HK$ 10Mex$ 21,921
HK$ 25Mex$ 54,802
HK$ 50Mex$ 109,60
HK$ 100Mex$ 219,21
HK$ 250Mex$ 548,02
HK$ 500Mex$ 1.096,03
HK$ 1.000Mex$ 2.192,07
HK$ 5.000Mex$ 10.960
HK$ 10.000Mex$ 21.921
HK$ 25.000Mex$ 54.802
HK$ 50.000Mex$ 109.603
HK$ 100.000Mex$ 219.207
HK$ 500.000Mex$ 1.096.035