Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,2180 | 3,61% |
3 tháng | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,2180 | 0,28% |
1 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,3507 | 4,75% |
2 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,6634 | 15,27% |
3 năm | Mex$ 2,0804 | Mex$ 2,8015 | 14,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Peso Mexico (MXN) |
HK$ 1 | Mex$ 2,1921 |
HK$ 5 | Mex$ 10,960 |
HK$ 10 | Mex$ 21,921 |
HK$ 25 | Mex$ 54,802 |
HK$ 50 | Mex$ 109,60 |
HK$ 100 | Mex$ 219,21 |
HK$ 250 | Mex$ 548,02 |
HK$ 500 | Mex$ 1.096,03 |
HK$ 1.000 | Mex$ 2.192,07 |
HK$ 5.000 | Mex$ 10.960 |
HK$ 10.000 | Mex$ 21.921 |
HK$ 25.000 | Mex$ 54.802 |
HK$ 50.000 | Mex$ 109.603 |
HK$ 100.000 | Mex$ 219.207 |
HK$ 500.000 | Mex$ 1.096.035 |