Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / HKD Đảo
Mex$
=
HK$
14/05/2024 12:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4509 HK$ 0,4718 1,34%
3 tháng HK$ 0,4509 HK$ 0,4807 1,61%
1 năm HK$ 0,4254 HK$ 0,4807 4,37%
2 năm HK$ 0,3755 HK$ 0,4807 19,25%
3 năm HK$ 0,3570 HK$ 0,4807 19,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Hồng Kông (HKD)
Mex$ 10HK$ 4,6481
Mex$ 50HK$ 23,241
Mex$ 100HK$ 46,481
Mex$ 250HK$ 116,20
Mex$ 500HK$ 232,41
Mex$ 1.000HK$ 464,81
Mex$ 2.500HK$ 1.162,04
Mex$ 5.000HK$ 2.324,07
Mex$ 10.000HK$ 4.648,14
Mex$ 50.000HK$ 23.241
Mex$ 100.000HK$ 46.481
Mex$ 250.000HK$ 116.204
Mex$ 500.000HK$ 232.407
Mex$ 1.000.000HK$ 464.814
Mex$ 5.000.000HK$ 2.324.072