Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4509 | HK$ 0,4718 | 1,34% |
3 tháng | HK$ 0,4509 | HK$ 0,4807 | 1,61% |
1 năm | HK$ 0,4254 | HK$ 0,4807 | 4,37% |
2 năm | HK$ 0,3755 | HK$ 0,4807 | 19,25% |
3 năm | HK$ 0,3570 | HK$ 0,4807 | 19,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
Mex$ 10 | HK$ 4,6481 |
Mex$ 50 | HK$ 23,241 |
Mex$ 100 | HK$ 46,481 |
Mex$ 250 | HK$ 116,20 |
Mex$ 500 | HK$ 232,41 |
Mex$ 1.000 | HK$ 464,81 |
Mex$ 2.500 | HK$ 1.162,04 |
Mex$ 5.000 | HK$ 2.324,07 |
Mex$ 10.000 | HK$ 4.648,14 |
Mex$ 50.000 | HK$ 23.241 |
Mex$ 100.000 | HK$ 46.481 |
Mex$ 250.000 | HK$ 116.204 |
Mex$ 500.000 | HK$ 232.407 |
Mex$ 1.000.000 | HK$ 464.814 |
Mex$ 5.000.000 | HK$ 2.324.072 |