Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / MYR Đảo
HK$
=
RM
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,6037 RM 0,6119 0,71%
3 tháng RM 0,5979 RM 0,6134 0,55%
1 năm RM 0,5654 RM 0,6134 7,16%
2 năm RM 0,5414 RM 0,6134 8,92%
3 năm RM 0,5254 RM 0,6134 15,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Ringgit Malaysia (MYR)
HK$ 1RM 0,6093
HK$ 5RM 3,0463
HK$ 10RM 6,0927
HK$ 25RM 15,232
HK$ 50RM 30,463
HK$ 100RM 60,927
HK$ 250RM 152,32
HK$ 500RM 304,63
HK$ 1.000RM 609,27
HK$ 5.000RM 3.046,34
HK$ 10.000RM 6.092,68
HK$ 25.000RM 15.232
HK$ 50.000RM 30.463
HK$ 100.000RM 60.927
HK$ 500.000RM 304.634