Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,6037 | RM 0,6119 | 0,71% |
3 tháng | RM 0,5979 | RM 0,6134 | 0,55% |
1 năm | RM 0,5654 | RM 0,6134 | 7,16% |
2 năm | RM 0,5414 | RM 0,6134 | 8,92% |
3 năm | RM 0,5254 | RM 0,6134 | 15,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
HK$ 1 | RM 0,6093 |
HK$ 5 | RM 3,0463 |
HK$ 10 | RM 6,0927 |
HK$ 25 | RM 15,232 |
HK$ 50 | RM 30,463 |
HK$ 100 | RM 60,927 |
HK$ 250 | RM 152,32 |
HK$ 500 | RM 304,63 |
HK$ 1.000 | RM 609,27 |
HK$ 5.000 | RM 3.046,34 |
HK$ 10.000 | RM 6.092,68 |
HK$ 25.000 | RM 15.232 |
HK$ 50.000 | RM 30.463 |
HK$ 100.000 | RM 60.927 |
HK$ 500.000 | RM 304.634 |