Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / HKD Đảo
RM
=
HK$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 1,6343 HK$ 1,6564 0,70%
3 tháng HK$ 1,6302 HK$ 1,6726 0,54%
1 năm HK$ 1,6302 HK$ 1,7688 6,68%
2 năm HK$ 1,6302 HK$ 1,8472 8,19%
3 năm HK$ 1,6302 HK$ 1,9034 13,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Hồng Kông (HKD)
RM 1HK$ 1,6413
RM 5HK$ 8,2066
RM 10HK$ 16,413
RM 25HK$ 41,033
RM 50HK$ 82,066
RM 100HK$ 164,13
RM 250HK$ 410,33
RM 500HK$ 820,66
RM 1.000HK$ 1.641,31
RM 5.000HK$ 8.206,57
RM 10.000HK$ 16.413
RM 25.000HK$ 41.033
RM 50.000HK$ 82.066
RM 100.000HK$ 164.131
RM 500.000HK$ 820.657