Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 1,6343 | HK$ 1,6564 | 0,70% |
3 tháng | HK$ 1,6302 | HK$ 1,6726 | 0,54% |
1 năm | HK$ 1,6302 | HK$ 1,7688 | 6,68% |
2 năm | HK$ 1,6302 | HK$ 1,8472 | 8,19% |
3 năm | HK$ 1,6302 | HK$ 1,9034 | 13,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
RM 1 | HK$ 1,6413 |
RM 5 | HK$ 8,2066 |
RM 10 | HK$ 16,413 |
RM 25 | HK$ 41,033 |
RM 50 | HK$ 82,066 |
RM 100 | HK$ 164,13 |
RM 250 | HK$ 410,33 |
RM 500 | HK$ 820,66 |
RM 1.000 | HK$ 1.641,31 |
RM 5.000 | HK$ 8.206,57 |
RM 10.000 | HK$ 16.413 |
RM 25.000 | HK$ 41.033 |
RM 50.000 | HK$ 82.066 |
RM 100.000 | HK$ 164.131 |
RM 500.000 | HK$ 820.657 |