Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 2,3617 | N$ 2,4505 | 0,92% |
3 tháng | N$ 2,3617 | N$ 2,4696 | 1,53% |
1 năm | N$ 2,2606 | N$ 2,5829 | 4,47% |
2 năm | N$ 1,9482 | N$ 2,5829 | 21,81% |
3 năm | N$ 1,7347 | N$ 2,5829 | 33,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Đô la Namibia (NAD) |
HK$ 1 | N$ 2,4461 |
HK$ 5 | N$ 12,231 |
HK$ 10 | N$ 24,461 |
HK$ 25 | N$ 61,153 |
HK$ 50 | N$ 122,31 |
HK$ 100 | N$ 244,61 |
HK$ 250 | N$ 611,53 |
HK$ 500 | N$ 1.223,06 |
HK$ 1.000 | N$ 2.446,11 |
HK$ 5.000 | N$ 12.231 |
HK$ 10.000 | N$ 24.461 |
HK$ 25.000 | N$ 61.153 |
HK$ 50.000 | N$ 122.306 |
HK$ 100.000 | N$ 244.611 |
HK$ 500.000 | N$ 1.223.056 |