Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NAD Đảo
HK$
=
N$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 2,3617 N$ 2,4505 0,92%
3 tháng N$ 2,3617 N$ 2,4696 1,53%
1 năm N$ 2,2606 N$ 2,5829 4,47%
2 năm N$ 1,9482 N$ 2,5829 21,81%
3 năm N$ 1,7347 N$ 2,5829 33,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Đô la Namibia (NAD)
HK$ 1N$ 2,4461
HK$ 5N$ 12,231
HK$ 10N$ 24,461
HK$ 25N$ 61,153
HK$ 50N$ 122,31
HK$ 100N$ 244,61
HK$ 250N$ 611,53
HK$ 500N$ 1.223,06
HK$ 1.000N$ 2.446,11
HK$ 5.000N$ 12.231
HK$ 10.000N$ 24.461
HK$ 25.000N$ 61.153
HK$ 50.000N$ 122.306
HK$ 100.000N$ 244.611
HK$ 500.000N$ 1.223.056