Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / HKD Đảo
N$
=
HK$
14/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,4081 HK$ 0,4248 1,95%
3 tháng HK$ 0,4049 HK$ 0,4248 2,94%
1 năm HK$ 0,3872 HK$ 0,4424 4,74%
2 năm HK$ 0,3872 HK$ 0,5133 13,34%
3 năm HK$ 0,3872 HK$ 0,5765 22,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Hồng Kông (HKD)
N$ 10HK$ 4,2526
N$ 50HK$ 21,263
N$ 100HK$ 42,526
N$ 250HK$ 106,31
N$ 500HK$ 212,63
N$ 1.000HK$ 425,26
N$ 2.500HK$ 1.063,14
N$ 5.000HK$ 2.126,28
N$ 10.000HK$ 4.252,56
N$ 50.000HK$ 21.263
N$ 100.000HK$ 42.526
N$ 250.000HK$ 106.314
N$ 500.000HK$ 212.628
N$ 1.000.000HK$ 425.256
N$ 5.000.000HK$ 2.126.280