Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,4081 | HK$ 0,4248 | 1,95% |
3 tháng | HK$ 0,4049 | HK$ 0,4248 | 2,94% |
1 năm | HK$ 0,3872 | HK$ 0,4424 | 4,74% |
2 năm | HK$ 0,3872 | HK$ 0,5133 | 13,34% |
3 năm | HK$ 0,3872 | HK$ 0,5765 | 22,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
N$ 10 | HK$ 4,2526 |
N$ 50 | HK$ 21,263 |
N$ 100 | HK$ 42,526 |
N$ 250 | HK$ 106,31 |
N$ 500 | HK$ 212,63 |
N$ 1.000 | HK$ 425,26 |
N$ 2.500 | HK$ 1.063,14 |
N$ 5.000 | HK$ 2.126,28 |
N$ 10.000 | HK$ 4.252,56 |
N$ 50.000 | HK$ 21.263 |
N$ 100.000 | HK$ 42.526 |
N$ 250.000 | HK$ 106.314 |
N$ 500.000 | HK$ 212.628 |
N$ 1.000.000 | HK$ 425.256 |
N$ 5.000.000 | HK$ 2.126.280 |