Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / NGN Đảo
HK$
=
29/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 145,36 180,69 11,81%
3 tháng 115,26 207,35 37,23%
1 năm 58,346 207,35 169,60%
2 năm 52,659 207,35 198,75%
3 năm 48,891 207,35 222,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Naira Nigeria (NGN)
HK$ 1 167,21
HK$ 5 836,06
HK$ 10 1.672,13
HK$ 25 4.180,31
HK$ 50 8.360,63
HK$ 100 16.721
HK$ 250 41.803
HK$ 500 83.606
HK$ 1.000 167.213
HK$ 5.000 836.063
HK$ 10.000 1.672.125
HK$ 25.000 4.180.313
HK$ 50.000 8.360.626
HK$ 100.000 16.721.251
HK$ 500.000 83.606.255