Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 145,36 | ₦ 180,69 | 11,81% |
3 tháng | ₦ 115,26 | ₦ 207,35 | 37,23% |
1 năm | ₦ 58,346 | ₦ 207,35 | 169,60% |
2 năm | ₦ 52,659 | ₦ 207,35 | 198,75% |
3 năm | ₦ 48,891 | ₦ 207,35 | 222,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Naira Nigeria (NGN) |
HK$ 1 | ₦ 167,21 |
HK$ 5 | ₦ 836,06 |
HK$ 10 | ₦ 1.672,13 |
HK$ 25 | ₦ 4.180,31 |
HK$ 50 | ₦ 8.360,63 |
HK$ 100 | ₦ 16.721 |
HK$ 250 | ₦ 41.803 |
HK$ 500 | ₦ 83.606 |
HK$ 1.000 | ₦ 167.213 |
HK$ 5.000 | ₦ 836.063 |
HK$ 10.000 | ₦ 1.672.125 |
HK$ 25.000 | ₦ 4.180.313 |
HK$ 50.000 | ₦ 8.360.626 |
HK$ 100.000 | ₦ 16.721.251 |
HK$ 500.000 | ₦ 83.606.255 |